Có 1 kết quả:
眼中刺 yǎn zhōng cì ㄧㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a thorn in one's eye
(2) fig. a thorn in one's flesh
(2) fig. a thorn in one's flesh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0